5.Số điện thoại(電話番号)

    6.Mã bưu điện(郵便番号)

    7.Địa chỉ (住所)

    8. Đính kèm thẻ bảo hiểm mặt trước của bạn(保険証の表面を添付して下さい)

    9. Đính kèm thẻ bảo hiểm mặt sau của bạn(保険証の裏面を添付して下さい)

    10. Trường hợp bạn không có thẻ bảo hiểm (tự chi trả 100% dịch vụ) hãy click vào ô bên dưới (保険証がない方は自費診療(10割自己負担)になります。それで良ければClickして下さい。)

    11. Đính kèm thẻ ngoại kiều hoặc hoặc bằng lái xe (在留資格認定証明書の画像を添付して下さい)

    12. Tình trạng bệnh tình của bạn như thế nào?(今回気になる症状を教えて下さい。) * Các triệu chứng về da.(皮膚系の症状)

    13.Vị trí gần đúng của các triệu chứng.(症状のだいたいの場所を教えて下さい。) Đính kèm ảnh chụp các triệu chứng về da của bạn.(皮膚症状の写真を添付ください。)

    14.Các triệu chứng nội khoa.(内科系の症状)

    15.Bạn đã có các triệu chứng bao lâu rồi?(症状はどのくらい前からありますか?)

    16.Các triệu chứng trên bạn đã bị bao giờ chưa?(症状はこれまで経験したことはありますか?)

    17.Sự thay đổi các triệu chứng từ lúc bắt đầu cho đến nay, cái nào là gần nhất?(症状ははじまりから現在までの変化として、1番近いものはどれですか?)

    18.Bây giờ, bạn có uống thuốc nào không?(現在内服している薬はありますか?)


    19.Trước đây, bạn có bị bệnh gì không?(これまでにかかったことのある病気を選んで下さい)


    20.Hiện tại, bạn có đang khám/ chữa bệnh gì không?(現在も通院中の病気はありますか?)

    21.Bạn có thói quen uống rượu không?(お酒を飲む習慣はありますか?)

    22.Bạn có hút thuốc lá không?(タバコは吸いますか?)

    23.Bạn có dị ứng với thuốc hay loại thực phẩm nào không ?(お薬や食べ物にアレルギーはありますか? )


    24.Bạn là mẹ hiện đang cho con bú ?(母乳をあげていますか)

    25.Bạn có đang có thai ? 妊娠していますか?

    26.Bạn có muốn hỏi gì thêm với bác sĩ không?(医師に伝えたい希望があれば教えて下さい。)


    27.Vui lòng chọn khung giờ lịch khắp phù hợp với bạn 現在、オンライン診療で対応できる日時は以下になります。この中から3つ、受診可能な日時を選んでください。 .月 

    .火

    .水


    .木 .金 .土 .日 28. Chấp nhận điều khoản và bắt đầu dịch vụ.(利用規約に同意): Vì file có đính kèm hình ảnh , bạn vui lòng chờ trong vài giây nhé ! 問診表の送付に時間がかかりますが、送付完了と出るまでお待ち下さい。