LIÊN KẾT CÁC CLINIC LỚN TẠI GINZA TOKYO

まつげ問診票

KHÁM NHẬN THUỐC DÀI MI

Gửi 

Nam (男性)
Nữ(女性)
Khác(他)
.
Tôi muốn làm dày và dài mi.(まつ毛を増やしたい・濃くしたい)
Tôi bị rụng mi và lo lắng về vấn đề này.(まつ毛の抜け毛が気になる)
Khác その他(            )
Tôi đồng ý với chính sách & điều khoản dịch vụ
Có (Yes)
No(No)
Phì đại tuyến tiền liệt(前立腺肥大)
Tăng nhãn áp(緑内障)
Huyết áp cao(高血圧)
Tiểu đường(糖尿病)
Cholesterol Cao(高コレステロール)
Khối u ác tính(悪性腫瘍)
Nhồi máu cơ tim・Đau thắt ngực(狭心症・心筋梗塞)
Đột quỵ(nhồi máu não、xuất huyết não、xuất huyết dưới nhện)(脳卒中(脳梗塞、脳出血、くも膜下出血)
Hen suyễn(ぜん息)
Không có những bệnh trên (なし)
Có (Yes)
No(No)
Có (Yes)
No(No)
Có (Yes)
No(No)
Có (Yes)
No(No)
Có (Yes)
No(No)
Có (Yes)
No(No)
Có (Yes)
No(No)

1. Họ và tên (氏名)*

2.Tên Katakana (カタカナ)*

7. Số điện thoại(電話番号)*

(例): 岡本 多呂

(例): オカモト ソスケ 

※Vui lòng nhập chính xác số mã bưu điện 

4. Ngày tháng năm sinh(誕生日)*

6.Địa chỉ gmail của bạn(メールアドレス)*

5.Giới tính (性別を教えて下さい。)*

8.Mã bưu điện(郵便番号)*

9. Địa chỉ (住所)*

3. Vui lòng dán link Facebook của bạn vào đây.Facebookのリンクを追加してください
● Vui lòng điền đúng thông tin nick FB chính chủ
※Vui lòng nhập cả số phòng nếu có
11. Mong muốn của bạn・Bạn có đang lo lắng về vấn đề gì không (今回の使用目的・悩みはなんですか?)
12. Bây giờ, bạn có uống thuốc nào không? (現在内服している薬はありますか?
10. Đính kèm thẻ ngoại kiều hoặc hoặc bằng lái xe (在留資格認定証明書の画像を添付して下さい)

14.Trước đây, bạn có bị bệnh gì không?(これまでにかかったことのある病気を選んで下さい)

15.Hiện tại, bạn có đang khám/ chữa bệnh gì không?(現在も通院中の病気はありますか?)

16.Bạn có thói quen uống rượu không?(お酒を飲む習慣はありますか?) : KhÔNG 飲まない

17.Bạn có thói quen uống rượu không?(お酒を飲む習慣はありますか?)

18. Bạn có dị ứng với thuốc hay loại thực phẩm nào không ?(お薬や食べ物にアレルギーはありますか? )

19. Bạn là mẹ hiện đang cho con bú ?(母乳をあげていますか)

20. Bạn đang có thai ?( 妊娠していますか?)

21. Bạn có muốn hỏi gì thêm với bác sĩ không?(医師に伝えたい希望があれば教えて下さい。)

22. Bạn có cần xuất biên lai thu tiền không ? ( 領収書が必要かどうか)* : Có (Yes)