Mỡ nội tạng

Mỡ nội tạng

Mỡ nội tạng – Kẻ thù tiềm ẩn của sức khỏe

Nếu bạn nhận thấy mình có một chút mỡ bụng, điều đó không đồng nghĩa với việc bạn đang tích tụ mỡ nội tạng. Mỡ bụng có thể là mỡ dưới da, tương tự như mỡ ở tay và chân, loại mỡ này dễ nhận biết hơn. Tuy nhiên, mỡ nội tạng – chất béo nằm sâu bên trong khoang bụng, bao quanh các cơ quan nội tạng quan trọng – lại là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Mori Clinic sẽ cùng bạn khám phá về mỡ nội tạng và những tác động của nó đến sức khỏe.

1. Mỡ nội tạng là gì?

Chất béo là nguồn năng lượng cần thiết cho cơ thể, tham gia vào nhiều chức năng quan trọng như xây dựng màng tế bào, duy trì nhiệt độ cơ thể, và thúc đẩy hệ miễn dịch. Tuy nhiên, không phải loại chất béo nào cũng tốt, đặc biệt là mỡ nội tạng. Mỡ nội tạng nằm gần các cơ quan quan trọng như gan, dạ dày, và ruột, thậm chí có thể tích tụ trong lòng động mạch, gây nguy cơ cao mắc các bệnh lý nghiêm trọng.

Mỡ nội tạng còn được gọi là “chất béo hoạt động” vì nó liên tục sản xuất các chất hóa học và kích thích tố có hại, dẫn đến viêm nhiễm và tổn thương các mô và cơ quan trong cơ thể. Do đó, ngay cả ở những người có vóc dáng gầy, nếu tỷ lệ mỡ nội tạng cao, vẫn tiềm ẩn nguy cơ sức khỏe đáng lo ngại.

Mỡ nội tạng – nguy hiểm hơn bạn nghĩ!

2. Nguyên nhân gây ra mỡ nội tạng

Mỡ nội tạng tích tụ do tiêu thụ quá nhiều calothiếu hoạt động thể chất. Một số yếu tố như di truyềntuổi tác cũng góp phần vào việc tích lũy mỡ bụng. Ở phụ nữ, quá trình mãn kinhgiảm khối lượng cơ làm tăng nguy cơ tích tụ mỡ nội tạng, đặc biệt là ở vùng bụng. Ở nam giới, việc uống rượudi truyền cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng mỡ nội tạng

3. Mỡ nội tạng nguy hiểm như thế nào?

Mỡ nội tạng là loại mỡ tích tụ sâu trong khoang bụng, bao quanh các cơ quan quan trọng như gan, dạ dày, ruộttim. Khác với mỡ dưới da – loại mỡ mà bạn có thể nhìn thấycảm nhận được, mỡ nội tạng không thể được phát hiện dễ dàng bằng mắt thường. Điều này khiến nó trở thành một kẻ thù nguy hiểm, bởi vì nó có thể tồn tại mà không gây ra các triệu chứng rõ rệt cho đến khi đã gây ra những tổn hại nghiêm trọng cho sức khỏe

Dưới đây là một số nguy cơ chính mà mỡ nội tạng gây ra:

3.1. Bệnh tim mạch

Mỡ nội tạng có liên quan mật thiết đến việc tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Nguyên nhân chính là do mỡ nội tạng không chỉ đơn thuần tích tụ xung quanh các cơ quan, mà còn hoạt động như một tuyến nội tiết, sản xuất ra các chất gây viêm như cytokine và các loại protein khác. Những chất này gây ra viêm mạn tính, làm tổn thương các mạch máu và dẫn đến xơ vữa động mạch – tình trạng các mảng mỡ bám vào thành động mạch, làm hẹp lòng mạch và cản trở lưu thông máu. Kết quả là, người có nhiều mỡ nội tạng dễ bị cao huyết áp, đau tim, và đột quỵ

Bệnh tim mạch: phát hiện sớm, điều trị kịp thời

3.2. Tiểu đường loại 2

Mỡ nội tạng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bệnh tiểu đường loại 2. Chất béo này làm giảm độ nhạy insulin – hormone giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Khi độ nhạy insulin giảm, cơ thể phải sản xuất nhiều insulin hơn để duy trì mức đường huyết ổn định. Theo thời gian, tuyến tụy không thể sản xuất đủ insulin để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, dẫn đến tình trạng kháng insulin và cuối cùng là tiểu đường loại 2. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, người có mỡ nội tạng cao có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 cao gấp 3-4 lần so với người có ít mỡ nội tạng.

3.3. Rối loạn lipid máu

Mỡ nội tạng có thể làm thay đổi cấu trúc lipid trong máu, dẫn đến tình trạng rối loạn lipid máu, bao gồm mức cholesterol LDL (cholesterol xấu) tăng cao và mức HDL (cholesterol tốt) giảm xuống. Điều này làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, các bệnh tim mạchđột quỵ. Mỡ nội tạng cũng có thể dẫn đến sự gia tăng triglyceride trong máu – một loại chất béo khác liên quan đến các vấn đề tim mạch.

RỐI LOẠN LIPID MÁU VÀ NGUY CƠ BỆNH TIM MẠCH – BV HUYỆN CỦ CHI

3.4. Hội chứng chuyển hóa

Hội chứng chuyển hóa là tập hợp các yếu tố nguy cơ, bao gồm cao huyết áp, đường huyết cao, mức cholesterol bất thường, và vòng eo lớn. Mỡ nội tạng đóng vai trò trung tâm trong sự phát triển của hội chứng này. Người mắc hội chứng chuyển hóanguy cơ cao mắc bệnh tim mạch, tiểu đường loại 2, và các biến chứng liên quan. Ngoài ra, mỡ nội tạng còn góp phần vào tình trạng viêm mãn tính, làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh mãn tính khác như bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD).

3.5. Bệnh Alzheimer và rối loạn nhận thức

Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra mối liên hệ giữa mỡ nội tạngsuy giảm nhận thức, đặc biệt là bệnh Alzheimer. Mỡ nội tạng sản xuất các cytokine gây viêm, có khả năng vượt qua hàng rào máu-não, làm tổn thương mô não và tăng nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh. Người có nhiều mỡ nội tạng thường có nguy cơ cao hơn mắc các vấn đề về trí nhớ, khả năng học tậpra quyết định.

3.6. Các bệnh ung thư

Mỡ nội tạng không chỉ tăng nguy cơ các bệnh mãn tính mà còn có liên quan đến một số loại ung thư như ung thư vú, ung thư đại trực tràng, và ung thư tụy. Nguyên nhân có thể là do mỡ nội tạng tạo ra các hormoneyếu tố tăng trưởng, như estrogeninsulin, thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư. Ngoài ra, tình trạng viêm mạn tính do mỡ nội tạng gây ra cũng góp phần vào quá trình hình thànhphát triển của ung thư.

3.7. Tình trạng viêm mạn tính

Viêm là phản ứng tự nhiên của cơ thể để bảo vệ chống lại các tác nhân gây hại, nhưng khi tình trạng viêm trở nên mạn tính, nó lại trở thành một yếu tố gây hại. Mỡ nội tạng liên tục sản xuất ra các chất gây viêm, làm cho cơ thể luôn ở trong trạng thái viêm mãn tính, dẫn đến sự suy giảm chức năng của các cơ quanhệ miễn dịch. Viêm mạn tínhyếu tố nguy cơ quan trọng cho nhiều bệnh mãn tính, bao gồm bệnh tim mạch, tiểu đường, và ung thư.

4. Làm thế nào để đo lượng mỡ nội tạng?

4.1. Kích thước vòng eo

Một phương pháp đơn giản để ước tính lượng mỡ nội tạng là đo kích thước vòng eo. Ở phụ nữ, vòng eo từ 35 inch trở lên là dấu hiệu của mỡ nội tạng cao, trong khi ở nam giới là 40 inch. Đối với người gốc Châu Á, các chỉ số này giảm xuống còn 31,5 inch cho phụ nữ và 35,5 inch cho nam giới.

4.2. Chỉ số khối cơ thể (BMI)

Chỉ số BMI từ 30 trở lên cho thấy cơ thể có lượng mỡ dư thừa, bao gồm cả mỡ nội tạng. Ở một số người, chỉ số BMI từ 23 trở lên đã là dấu hiệu đáng lo ngại.

Cách tính chỉ số BMI (Body Mass Index): Tính online, chuẩn khoa học

4.3. Hình dáng cơ thể

Người có thân hình quả táo – thân to và chân thon – thường có nhiều mỡ nội tạng hơn so với người có thân hình quả lê, với mỡ tập trung ở hông và đùi. Mỡ tích tụ ở phần trên cơ thể có liên quan mật thiết đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

4.4. Các xét nghiệm hình ảnh

Phương pháp chụp CT hoặc MRI là cách duy nhất để đo lượng mỡ nội tạng một cách chính xác.

5. Cách giảm mỡ nội tạng

5.1. Tăng cường vận động

Tập thể dục đều đặn giúp giảm cả mỡ nội tạngmỡ dưới da. Bạn không cần phải tập luyện cường độ cao, chỉ cần các hoạt động nhẹ nhàng như đi bộ, leo cầu thang, hoặc đạp xe là đủ để duy trì vóc dáng cân đốisức khỏe tốt. Hãy cố gắng duy trì 30 phút tập thể dục nhịp điệu mỗi ngày và kết hợp với các bài tập sức bền để tăng cường cơ bắp.

Vận động thường xuyên và dinh dưỡng lành mạnh – chìa khóa của sức khỏe

5.2. Chế độ ăn uống thông minh

Nghiên cứu cho thấy canxivitamin D có vai trò quan trọng trong việc giảm mỡ nội tạng. Bạn nên ăn nhiều rau xanh như cải bó xôi, cá mòi, và các sản phẩm từ sữa. Tránh các loại thực phẩm chứa chất béo chuyển hóa, đường fructose, và các sản phẩm chế biến sẵn. Thay vào đó, hãy chọn thực phẩm tươi, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc từ thịt gà, , trứng, đậusữa ít béo.

Chế độ ăn healthy là gì? Cách ăn uống healthy cho người mới bắt đầu

5.3. Một số thói quen giữ gìn sức khỏe khác

  • Ngủ đủ giấc: Thiếu ngủ có thể làm tăng lượng cortisol, hormone liên quan đến sự tích lũy mỡ nội tạng.
  • Giảm căng thẳng: Stress làm tăng nồng độ cortisol trong cơ thể, kích thích quá trình tích trữ mỡ nội tạng. Thực hành thiền, yoga, hoặc các kỹ thuật thư giãn khác để giữ tinh thần thoải mái.
  • Uống đủ nước: Nước giúp tăng cường quá trình trao đổi chất và hỗ trợ giảm mỡ nội tạng.

Kết luận: Mỡ nội tạng là một nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn nhưng có thể kiểm soát bằng cách duy trì lối sống lành mạnh. Mori Clinic khuyên bạn hãy bắt đầu ngay hôm nay với những thay đổi nhỏ trong chế độ ăn uống và thói quen vận động để bảo vệ sức khỏe của mình.

Hãy thử sản phẩm Kanpo 201 để trải nghiệm lợi ích của Y học cổ truyền Nhật Bản trong việc giảm cân và thải mỡ nội tạng một cách an toàn và hiệu quả!

 

Thăm khám Online

Tiết kiệm thời gian, gia tăng hiệu quả khám và điều trị bệnh cho hơn 80.000 lượt tư vấn mỗi năm.

Khám phá