Thăng ma – Dược liệu quý và Công dụng

Thăng Ma: Tác Dụng, Cách Dùng và Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Vị Thuốc Quý

Thăng ma là một vị thuốc quen thuộc trong Đông y, với nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa biết rõ về loài cây này, cũng như cách sử dụng và những lưu ý khi dùng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về dược liệu này, một trong những dược liệu quan trọng trong y học cổ truyền.

Tên Gọi và Đặc Điểm

Tên Gọi, Danh Pháp Khoa Học

Tên tiếng Việt: Thăng ma
Tên khác: Quỷ kiếm thăng ma, châu thăng ma, kê cốt thăng ma, châu ma, tây thăng ma, bắc thăng ma.
Tên khoa học: Cimicifuga foetida L., thuộc họ Ranunculaceae (họ Mao Lương).

Thăng ma là dược liệu quý trong Đông y với nhiều tác dụng chữa bệnh. Vị thuốc được bào chế từ rễ cây thăng ma, tên khoa học là Rhizoma Cimicifuga foetida.

Đặc Điểm 

Đây là một loại cây thảo sống lâu năm, cao từ 1 đến 2 mét, thân có lông nhỏ. Lá cây kép nhiều lần lông chim, mọc so le với lá chét hình mác hoặc trứng, mép lá khía răng sâu. Cụm hoa mọc ở ngọn hoặc kẽ lá, có màu trắng, với hoa lưỡng tính. Quả cây có dạng kép, dài khoảng 12 cm, trên mặt có lông và vòi nhuỵ tồn tại.

Phân Bố, Thu Hái và Chế Biến

Phân Bố và Nguồn Gốc

Ở Việt Nam chưa được phát hiện, tất cả dược liệu này hiện nay đều được nhập khẩu từ các tỉnh của Trung Quốc như Thanh Hải, Thiểm Tây, Vân Nam, Tứ Xuyên.

Thu Hái và Chế Biến

Dược liệu này được thu hoạch vào mùa hè và thu, khi người ta đào lấy thân rễ. Sau khi thu hoạch, thân rễ được phơi khô, đốt cháy lớp rễ con và tiếp tục phơi khô hoàn toàn để bảo quản. Dược liệu này cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh mối mọt và ẩm mốc.

Thành Phần Hóa Học và Công Dụng

Thành Phần Hóa Học

Cimicifuga foetida L. chứa các hợp chất quan trọng như citimine, một chất bột màu vàng nhạt có vị đắng, cùng các triterpen như Cimigenol, acid isoferulic, và dahurinol. Đây là các thành phần chính giúp dược liệu này phát huy tác dụng chữa bệnh.

Công Dụng Trong Đông Y

Theo y học cổ truyền, thăng ma có vị ngọt, cay, hơi đắng, tính bình và hơi độc. Vị thuốc này được cho là có công dụng tán phong giải độc, giáng trọc, thăng thanh, chữa phong nhiệt, ôn dịch, giải độc khi bị đau bụng, và chữa các bệnh như sốt rét, lở loét cổ họng.

Công Dụng Theo Y Học Hiện Đại

Theo y học hiện đại nghiên cứu và cho thấy ít độc tính, tuy nhiên, nếu dùng quá liều, có thể gặp phải các hiện tượng như chóng mặt, nôn mửa, nhịp thở giảm, và suy nhược cơ thể.

Cách Dùng và Liều Dùng

Liều Dùng và Cách Dùng

Dược liệu này thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc. Liều dùng thông thường là từ 4 – 10g mỗi ngày. Có thể dùng để súc miệng hoặc uống, thường phối hợp với các vị thuốc khác để tăng hiệu quả chữa bệnh.

Lưu Ý Khi Sử Dụng

Những Đối Tượng Nên Tránh Sử Dụng

Thăng ma không phù hợp với những người có thể trạng âm hư hỏa vượng, hoặc có các triệu chứng như chảy máu cam, ho có đờm, nôn mửa, thận kinh bất túc, hoặc hen suyễn. Ngoài ra, cần chú ý phân biệt với loại thăng ma họ Cúc (Serratura chinensis), vì dược tính của chúng khác nhau.

Akita Mamoru

Thăm khám Online

Tiết kiệm thời gian, gia tăng hiệu quả khám và điều trị bệnh cho hơn 80.000 lượt tư vấn mỗi năm.

Khám phá